--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bịnh xá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bịnh xá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bịnh xá
Your browser does not support the audio element.
+ noun
dispensary; infirmary
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bịnh xá"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bịnh xá"
:
bịnh xá
bánh xèo
bánh xe
Lượt xem: 643
Từ vừa tra
+
bịnh xá
:
dispensary; infirmary
+
muối tiêu
:
Pepper and salt
+
bày chuyện
:
Make up stories, cook up stories
+
biểu hiện
:
To manifest, to manifest itself, to show plainlyhành động đẹp đẽ biểu hiện phẩm chất người cộng sảna fine action manifesting the nature of a communistmâu thuẫn biểu hiện dưới nhiều hình thức khác nhauthe contradiction manifests itself in many different forms
+
cao độ
:
Pitch